Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

sống động
các mặt tiền nhà sống động
živý
živé fasády domov

đóng
cánh cửa đã đóng
zamknutý
zamknutá dvere

vô ích
gương ô tô vô ích
zbytočný
zbytočné autozrkadlo

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
pripravený na štart
lietadlo pripravené na štart

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
slabý
slabá pacientka

ngang
đường kẻ ngang
horizontálny
horizontálna čiara

toàn bộ
toàn bộ gia đình
kompletný
kompletná rodina

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
bedlivý
bedlivé bývanie

trễ
sự khởi hành trễ
oneskorený
oneskorený odchod

trực tuyến
kết nối trực tuyến
online
online pripojenie

riêng tư
du thuyền riêng tư
súkromný
súkromná jachta
