Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

thực sự
một chiến thắng thực sự
skutočný
skutočný triumf

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
skvelý
skvelý pohľad

riêng tư
du thuyền riêng tư
súkromný
súkromná jachta

gai
các cây xương rồng có gai
bodavý
bodavé kaktusy

không may
một tình yêu không may
nešťastný
nešťastná láska

đơn lẻ
cây cô đơn
jednotlivý
jednotlivý strom

ngang
đường kẻ ngang
horizontálny
horizontálna čiara

vội vàng
ông già Noel vội vàng
ponáhľavý
ponáhľavý Santa Claus

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastický
fantastický pobyt

khô
quần áo khô
suchý
suché prádlo

trẻ
võ sĩ trẻ
mladý
mladý boxer
