Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alkoholik
alkoholický muž

nhất định
niềm vui nhất định
absolútne
absolútna rozkoš

màu mỡ
đất màu mỡ
úrodný
úrodná pôda

công bằng
việc chia sẻ công bằng
spravodlivý
spravodlivé delenie

giận dữ
cảnh sát giận dữ
rozhorčený
rozhorčený policajt

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
technický
technický zázrak

xấu xa
cô gái xấu xa
zlý
zlé dievča

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
horúci
horúca reakcia

thực sự
giá trị thực sự
reálny
reálna hodnota

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
kamenistý
kamenistá cesta

bổ sung
thu nhập bổ sung
dodatočný
dodatočný príjem
