Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

nhẹ
chiếc lông nhẹ
ľahký
ľahké pero

bao gồm
ống hút bao gồm
zahrnuté
zahrnuté slamky

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
zvláštny
zvláštny jablko

trực tuyến
kết nối trực tuyến
online
online pripojenie

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
zameniteľný
tri zameniteľné bábätká

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
bdelý
bdelý ovčiarsky pes

y tế
cuộc khám y tế
lekársky
lekárske vyšetrenie

gai
các cây xương rồng có gai
bodavý
bodavé kaktusy

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
celý
celá pizza

nhất định
niềm vui nhất định
absolútne
absolútna rozkoš

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
prehľadný
prehľadný register
