Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

xấu xa
cô gái xấu xa
zlý
zlé dievča

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
homosexuálny
dvaja homosexuálni muži

lén lút
việc ăn vụng lén lút
tajný
tajná maškrtenie

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
čudný
čudný stravovací návyk

thứ ba
đôi mắt thứ ba
tretí
tretie oko

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
milý
milý obdivovateľ

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertikálny
vertikálna skala

phá sản
người phá sản
bankrotovaný
bankrotovaná osoba

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negatívny
negatívna správa

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
bedlivý
bedlivé bývanie

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
strašidelný
strašidelná nálada
