Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
trvalý
trvalé investície
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertikálny
vertikálna skala
gần
con sư tử gần
blízky
blízka levia
hình oval
bàn hình oval
oválny
oválny stôl
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
viditeľný
viditeľná hora
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
chutný
chutná pizza
đóng
mắt đóng
zavretý
zavreté oči
vô ích
gương ô tô vô ích
zbytočný
zbytočné autozrkadlo
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
komický
komické brady
hẹp
cây cầu treo hẹp
úzky
úzky visutý most
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alkoholik
alkoholický muž