Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

sương mù
bình minh sương mù
hmlistý
hmlistý súmrak

hỏng
kính ô tô bị hỏng
pokazený
pokazené okno auta

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
čistý
čisté prádlo

độc thân
một người mẹ độc thân
samostatne žijúci
samostatne žijúca matka

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
tichý
prosba byť ticho

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
budúci
budúca výroba energie

lười biếng
cuộc sống lười biếng
líný
líný život

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
technický
technický zázrak

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
nebezpečný
nebezpečný krokodíl

xấu xí
võ sĩ xấu xí
škaredý
škaredý boxer

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
príbuzný
príbuzné gestá
