Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
externý
externá pamäť

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
príbuzný
príbuzné gestá

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
silný
silné zemetrasenie

đắt
biệt thự đắt tiền
drahý
drahá vila

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
oddychový
oddychová dovolenka

tích cực
một thái độ tích cực
pozitívny
pozitívny postoj

đẹp
hoa đẹp
krásny
krásne kvety

quốc gia
các lá cờ quốc gia
národný
národné vlajky

béo
con cá béo
tučný
tučná ryba

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
strašný
strašný žralok

hồng
bố trí phòng màu hồng
ružový
ružové zariadenie izby
