Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
obyčajný
obyčajný svadobný kytica

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
populárny
populárny koncert

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
rýchly
rýchly zjazdový lyžiar

ngày nay
các tờ báo ngày nay
dnešný
dnešné noviny

nhỏ bé
em bé nhỏ
malý
malé bábätko

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
budúci
budúca výroba energie

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
odľahlý
odľahlý dom

thân thiện
cái ôm thân thiện
priateľský
priateľské objatie

trễ
sự khởi hành trễ
oneskorený
oneskorený odchod

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
závislý
ľudia závislí na liekoch

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
ospalý
ospalá fáza
