Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

ngang
đường kẻ ngang
horizontálny
horizontálna čiara

vàng
ngôi chùa vàng
zlatý
zlatá pagoda

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negatívny
negatívna správa

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
zasnežený
zasnežené stromy

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
bezmocný
bezmocný muž

đơn lẻ
cây cô đơn
jednotlivý
jednotlivý strom

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
bedlivý
bedlivé bývanie

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
čistý
čisté prádlo

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
bežný
bežná kúpeľňa

cao
tháp cao
vysoký
vysoká veža

què
một người đàn ông què
kulhavý
kulhavý muž
