Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
prehľadný
prehľadný register

yêu thương
món quà yêu thương
láskavý
láskavý dar

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
napínavý
napínavý príbeh

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
nádherný
nádherný vodopád

bí mật
thông tin bí mật
tajný
tajná informácia

thành công
sinh viên thành công
úspešný
úspešní študenti

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
dočasný
dočasná parkovacia doba

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
trvalý
trvalé investície

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
homosexuálny
dvaja homosexuálni muži

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
obyčajný
obyčajný svadobný kytica

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
závislý
ľudia závislí na liekoch
