Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
dočasný
dočasná parkovacia doba
sương mù
bình minh sương mù
hmlistý
hmlistý súmrak
tinh khiết
nước tinh khiết
čistý
čistá voda
ngày nay
các tờ báo ngày nay
dnešný
dnešné noviny
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
nedospelý
nedospelé dievča
cô đơn
góa phụ cô đơn
osamelý
osamelý vdovec
riêng tư
du thuyền riêng tư
súkromný
súkromná jachta
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
zlý
zlá povodeň
giàu có
phụ nữ giàu có
bohatý
bohatá žena
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
jasný
jasné okuliare
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
globálny
globálne hospodárstvo