Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
verejný
verejné toalety

trưởng thành
cô gái trưởng thành
dospelý
dospelá dievčina

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodynamický
aerodynamický tvar

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
bedlivý
bedlivé bývanie

không thành công
việc tìm nhà không thành công
neúspešný
neúspešné hľadanie bytu

ngọt
kẹo ngọt
sladký
sladké cukrovinky

vật lý
thí nghiệm vật lý
fyzikálny
fyzikálny experiment

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
chutný
chutná pizza

bất công
sự phân chia công việc bất công
nefér
nefér rozdelenie práce

mắc nợ
người mắc nợ
zadlžený
zadlžená osoba

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
skvelý
skvelý pohľad
