Từ vựng
Học tính từ – Slovak

kulhavý
kulhavý muž
què
một người đàn ông què

červený
červený dáždnik
đỏ
cái ô đỏ

pripravený na štart
lietadlo pripravené na štart
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

priamy
priamy zásah
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

súkromný
súkromná jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư

priateľský
priateľské objatie
thân thiện
cái ôm thân thiện

roztomilý
roztomilé mačiatko
dễ thương
một con mèo dễ thương

slabý
slabá pacientka
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

chladný
chladné počasie
lạnh
thời tiết lạnh

stratený
stratené lietadlo
mất tích
chiếc máy bay mất tích

vtipný
vtipný kostým
hài hước
trang phục hài hước
