Từ vựng
Học tính từ – Slovak

veľa
veľa kapitálu
nhiều
nhiều vốn

prítomný
prítomné zvonenie
hiện diện
chuông báo hiện diện

nezdvorilý
nezdvorilé dieťa
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

dnešný
dnešné noviny
ngày nay
các tờ báo ngày nay

dodatočný
dodatočný príjem
bổ sung
thu nhập bổ sung

bodavý
bodavé kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

násilný
násilná konfrontácia
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

osobný
osobné privítanie
cá nhân
lời chào cá nhân

nepríjemný
nepríjemný chlap
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

fantastický
fantastický pobyt
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

podivný
podivný obraz
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
