Từ vựng
Học tính từ – Slovak

otvorený
otvorená kartónová krabica
đã mở
hộp đã được mở

ročný
ročný nárast
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

obyčajný
obyčajný svadobný kytica
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

ideálny
ideálna telesná hmotnosť
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

jednotlivý
jednotlivý strom
đơn lẻ
cây cô đơn

šťastný
šťastný pár
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

neúspešný
neúspešné hľadanie bytu
không thành công
việc tìm nhà không thành công

online
online pripojenie
trực tuyến
kết nối trực tuyến

neobmedzený
neobmedzené skladovanie
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

plný
plný nákupný vozík
đầy
giỏ hàng đầy

osolený
osolené arašidy
mặn
đậu phộng mặn
