Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

smiješno
smiješna maska
hài hước
trang phục hài hước

jestiv
jestive čili papričice
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

tih
molba da se bude tih
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

žensko
ženske usne
nữ
đôi môi nữ

pospan
pospana faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

bijelo
bijeli krajolik
trắng
phong cảnh trắng

preostao
preostala hrana
còn lại
thức ăn còn lại

okrutan
okrutni dječak
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

ovisan
ovisnici o lijekovima
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

neoženjen
neoženjen muškarac
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

bodljikav
bodljikave kaktuse
gai
các cây xương rồng có gai
