Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

otvoren
otvorena zavjesa
mở
bức bình phong mở

duboko
dubok snijeg
sâu
tuyết sâu

spremno
spremni trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

nepažljiv
nepažljivo dijete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

više
više hrpa
nhiều hơn
nhiều chồng sách

glup
glupi dječak
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

odličan
odlično vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

zlatan
zlatna pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

budan
budan ovčarski pas
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

prethodni
prethodna priča
trước đó
câu chuyện trước đó

savršeno
savršeni vitraž
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
