Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

зарубіжний
зарубіжна єдність
zarubizhnyy
zarubizhna yednistʹ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

рідкісний
рідкісний панда
ridkisnyy
ridkisnyy panda
hiếm
con panda hiếm

далекий
далека подорож
dalekyy
daleka podorozh
xa
chuyến đi xa

бридкий
бридкий боксер
brydkyy
brydkyy bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

жирний
жирна людина
zhyrnyy
zhyrna lyudyna
béo
một người béo

повний
повний кошик товарів
povnyy
povnyy koshyk tovariv
đầy
giỏ hàng đầy

сумний
сумне дитя
sumnyy
sumne dytya
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

високий
висока вежа
vysokyy
vysoka vezha
cao
tháp cao

непривітний
непривітний чоловік
nepryvitnyy
nepryvitnyy cholovik
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

унікальний
унікальний акведук
unikalʹnyy
unikalʹnyy akveduk
độc đáo
cống nước độc đáo
