Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
безнадійний
безнадійний падіння
beznadiynyy
beznadiynyy padinnya
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
чистий
чистий одяг
chystyy
chystyy odyah
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
тонкий
тонкий піщаний пляж
tonkyy
tonkyy pishchanyy plyazh
tinh tế
bãi cát tinh tế
відмінний
відмінна ідея
vidminnyy
vidminna ideya
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
туманний
туманний сутінок
tumannyy
tumannyy sutinok
sương mù
bình minh sương mù
близький
близькі відносини
blyzʹkyy
blyzʹki vidnosyny
gần
một mối quan hệ gần
прямий
пряме влучання
pryamyy
pryame vluchannya
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
дорослий
доросла дівчина
doroslyy
dorosla divchyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành
жахливий
жахлива загроза
zhakhlyvyy
zhakhlyva zahroza
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
довгий
довге волосся
dovhyy
dovhe volossya
dài
tóc dài
розумний
розумне виробництво електроенергії
rozumnyy
rozumne vyrobnytstvo elektroenerhiyi
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý