Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/119674587.webp
сексуальний
сексуальне бажання
seksualʹnyy
seksualʹne bazhannya
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/88411383.webp
цікавий
цікава рідина
tsikavyy
tsikava ridyna
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/90941997.webp
тривалий
тривале інвестування майна
tryvalyy
tryvale investuvannya mayna
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/16339822.webp
закоханий
закохана пара
zakokhanyy
zakokhana para
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/159466419.webp
страшенний
страшенна атмосфера
strashennyy
strashenna atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/82786774.webp
залежний
пацієнти, що залежать від ліків
zalezhnyy
patsiyenty, shcho zalezhatʹ vid likiv
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/116647352.webp
вузька
вузький підвісний міст
vuzʹka
vuzʹkyy pidvisnyy mist
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/15049970.webp
поганий
погане повінь
pohanyy
pohane povinʹ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/128166699.webp
технічний
технічне диво
tekhnichnyy
tekhnichne dyvo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/115554709.webp
фінський
фінська столиця
finsʹkyy
finsʹka stolytsya
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/87672536.webp
троєчний
троєчний мобільний чіп
troyechnyy
troyechnyy mobilʹnyy chip
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/98532066.webp
смачний
смачний суп
smachnyy
smachnyy sup
đậm đà
bát súp đậm đà