Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

ліхудий
ліхудє явище
likhudyy
likhudye yavyshche
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

точний
точний вимір
tochnyy
tochnyy vymir
không thông thường
thời tiết không thông thường

соціальний
соціальні відносини
sotsialʹnyy
sotsialʹni vidnosyny
xã hội
mối quan hệ xã hội

простий
простий напій
prostyy
prostyy napiy
đơn giản
thức uống đơn giản

бідолашний
бідолашні оселі
bidolashnyy
bidolashni oseli
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

довірчий
довірча білка
dovirchyy
dovircha bilka
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

щотижневий
щотижневий збір сміття
shchotyzhnevyy
shchotyzhnevyy zbir smittya
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

романтичний
романтична пара
romantychnyy
romantychna para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

сильний
сильні вітрові вихори
sylʹnyy
sylʹni vitrovi vykhory
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

міцний
міцний порядок
mitsnyy
mitsnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

колючий
колючі кактуси
kolyuchyy
kolyuchi kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
