Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
гострий
гостра перцева стручка
hostryy
hostra pertseva struchka
cay
quả ớt cay
поганий
погане повінь
pohanyy
pohane povinʹ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
завершений
незавершений міст
zavershenyy
nezavershenyy mist
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
запізнений
запізнений відхід
zapiznenyy
zapiznenyy vidkhid
trễ
sự khởi hành trễ
несправедливий
несправедливе розподіл роботи
nespravedlyvyy
nespravedlyve rozpodil roboty
bất công
sự phân chia công việc bất công
маленький
маленька дитина
malenʹkyy
malenʹka dytyna
nhỏ bé
em bé nhỏ
фашистський
фашистський гасло
fashyst·sʹkyy
fashyst·sʹkyy haslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
відпочивальний
відпочивальний відпустка
vidpochyvalʹnyy
vidpochyvalʹnyy vidpustka
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
великий
велика статуя свободи
velykyy
velyka statuya svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn
нещасний
нещасне кохання
neshchasnyy
neshchasne kokhannya
không may
một tình yêu không may
миленький
миленьке кошенятко
mylenʹkyy
mylenʹke koshenyatko
dễ thương
một con mèo dễ thương