Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

сексуальний
сексуальне бажання
seksualʹnyy
seksualʹne bazhannya
tình dục
lòng tham dục tình

цікавий
цікава рідина
tsikavyy
tsikava ridyna
thú vị
chất lỏng thú vị

тривалий
тривале інвестування майна
tryvalyy
tryvale investuvannya mayna
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

закоханий
закохана пара
zakokhanyy
zakokhana para
đang yêu
cặp đôi đang yêu

страшенний
страшенна атмосфера
strashennyy
strashenna atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

залежний
пацієнти, що залежать від ліків
zalezhnyy
patsiyenty, shcho zalezhatʹ vid likiv
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

вузька
вузький підвісний міст
vuzʹka
vuzʹkyy pidvisnyy mist
hẹp
cây cầu treo hẹp

поганий
погане повінь
pohanyy
pohane povinʹ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

технічний
технічне диво
tekhnichnyy
tekhnichne dyvo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

фінський
фінська столиця
finsʹkyy
finsʹka stolytsya
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

троєчний
троєчний мобільний чіп
troyechnyy
troyechnyy mobilʹnyy chip
gấp ba
chip di động gấp ba
