Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/104193040.webp
ліхудий
ліхудє явище
likhudyy
likhudye yavyshche
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/144942777.webp
точний
точний вимір
tochnyy
tochnyy vymir
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/174755469.webp
соціальний
соціальні відносини
sotsialʹnyy
sotsialʹni vidnosyny
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/61362916.webp
простий
простий напій
prostyy
prostyy napiy
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/30244592.webp
бідолашний
бідолашні оселі
bidolashnyy
bidolashni oseli
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/145180260.webp
довірчий
довірча білка
dovirchyy
dovircha bilka
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/64546444.webp
щотижневий
щотижневий збір сміття
shchotyzhnevyy
shchotyzhnevyy zbir smittya
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/172157112.webp
романтичний
романтична пара
romantychnyy
romantychna para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/170766142.webp
сильний
сильні вітрові вихори
sylʹnyy
sylʹni vitrovi vykhory
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/3137921.webp
міцний
міцний порядок
mitsnyy
mitsnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/118140118.webp
колючий
колючі кактуси
kolyuchyy
kolyuchi kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/102099029.webp
овальний
овальний стіл
ovalʹnyy
ovalʹnyy stil
hình oval
bàn hình oval