Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

гіркий
гіркі грейпфрути
hirkyy
hirki hreypfruty
đắng
bưởi đắng

електричний
електрична гірська залізниця
elektrychnyy
elektrychna hirsʹka zaliznytsya
điện
tàu điện lên núi

боязкий
боязкий чоловік
boyazkyy
boyazkyy cholovik
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

овальний
овальний стіл
ovalʹnyy
ovalʹnyy stil
hình oval
bàn hình oval

короткий
короткий погляд
korotkyy
korotkyy pohlyad
ngắn
cái nhìn ngắn

абсурдний
абсурдні окуляри
absurdnyy
absurdni okulyary
phi lý
chiếc kính phi lý

дурний
дурний хлопець
durnyy
durnyy khlopetsʹ
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

розгніваний
розгнівані чоловіки
roz·hnivanyy
roz·hnivani choloviky
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

дрібненький
дрібненькі саджанці
dribnenʹkyy
dribnenʹki sadzhantsi
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

особливий
особливе яблуко
osoblyvyy
osoblyve yabluko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

одинокий
одинока матір
odynokyy
odynoka matir
độc thân
một người mẹ độc thân
