Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/112277457.webp
безрассудный
безрассудный ребенок
bezrassudnyy
bezrassudnyy rebenok
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/87672536.webp
тройной
тройной чип мобильного телефона
troynoy
troynoy chip mobil’nogo telefona
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/134870963.webp
великолепный
великолепный пейзаж скал
velikolepnyy
velikolepnyy peyzazh skal
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/132704717.webp
слабая
слабая больная
slabaya
slabaya bol’naya
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/133626249.webp
местный
местные фрукты
mestnyy
mestnyye frukty
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/119499249.webp
срочно
срочная помощь
srochno
srochnaya pomoshch’
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/173582023.webp
реальный
реальная ценность
real’nyy
real’naya tsennost’
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/83345291.webp
идеальный
идеальный вес тела
ideal’nyy
ideal’nyy ves tela
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/82786774.webp
зависимый
больные, зависимые от лекарств
zavisimyy
bol’nyye, zavisimyye ot lekarstv
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/92783164.webp
уникальный
уникальный акведук
unikal’nyy
unikal’nyy akveduk
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/101101805.webp
высокий
высокая башня
vysokiy
vysokaya bashnya
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/134068526.webp
одинаковый
две одинаковые модели
odinakovyy
dve odinakovyye modeli
giống nhau
hai mẫu giống nhau