Từ vựng
Học tính từ – Adygea

явный
явный запрет
yavnyy
yavnyy zapret
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

закрытый
закрытые глаза
zakrytyy
zakrytyye glaza
đóng
mắt đóng

третий
третий глаз
tretiy
tretiy glaz
thứ ba
đôi mắt thứ ba

солнечный
солнечное небо
solnechnyy
solnechnoye nebo
nắng
bầu trời nắng

доступный
доступная ветроэнергия
dostupnyy
dostupnaya vetroenergiya
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

быстрый
быстрый спуск на лыжах
bystryy
bystryy spusk na lyzhakh
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

различный
различные позы
razlichnyy
razlichnyye pozy
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

озорной
озорной ребенок
ozornoy
ozornoy rebenok
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

белый
белый пейзаж
belyy
belyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng

особый
особый интерес
osobyy
osobyy interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

экстремальный
экстремальное серфинг
ekstremal’nyy
ekstremal’noye serfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
