Từ vựng
Học tính từ – Adygea

тайный
тайное угощение
taynyy
taynoye ugoshcheniye
lén lút
việc ăn vụng lén lút

истеричный
истеричный крик
isterichnyy
isterichnyy krik
huyên náo
tiếng hét huyên náo

физический
физический эксперимент
fizicheskiy
fizicheskiy eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

женский
женские губы
zhenskiy
zhenskiye guby
nữ
đôi môi nữ

интересный
интересная жидкость
interesnyy
interesnaya zhidkost’
thú vị
chất lỏng thú vị

серьезный
серьезное обсуждение
ser’yeznyy
ser’yeznoye obsuzhdeniye
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

отдельный
отдельное дерево
otdel’nyy
otdel’noye derevo
đơn lẻ
cây cô đơn

разведенный
разведенная пара
razvedennyy
razvedennaya para
nhẹ
chiếc lông nhẹ

злой
злой коллега
zloy
zloy kollega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

еженедельный
еженедельный сбор мусора
yezhenedel’nyy
yezhenedel’nyy sbor musora
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

темный
темная ночь
temnyy
temnaya noch’
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
