Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
белый
белый пейзаж
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
изогнутый
изогнутая дорога
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
честный
честная клятва
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
довольный
довольный программист
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
овальный
овальный стол
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
полный
полная лысина
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
прекрасный
прекрасное платье
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
розовый
розовая мебель
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
совершенный
совершенное стекло окна
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
идеальный
идеальный вес тела
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
сегодняшний
сегодняшние газеты
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
озорной
озорной ребенок