Словарь
Выучите прилагательные – вьетнамский

trắng
phong cảnh trắng
белый
белый пейзаж

uốn éo
con đường uốn éo
изогнутый
изогнутая дорога

trung thực
lời thề trung thực
честный
честная клятва

thành công
sinh viên thành công
довольный
довольный программист

hình oval
bàn hình oval
овальный
овальный стол

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
полный
полная лысина

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
прекрасный
прекрасное платье

hồng
bố trí phòng màu hồng
розовый
розовая мебель

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
совершенный
совершенное стекло окна

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
идеальный
идеальный вес тела

ngày nay
các tờ báo ngày nay
сегодняшний
сегодняшние газеты
