Словарь
Выучите прилагательные – вьетнамский

sống
thịt sống
сырой
сырое мясо

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
бдительный
бдительный пастух

nhỏ bé
em bé nhỏ
маленький
маленький ребенок

lén lút
việc ăn vụng lén lút
тайный
тайное угощение

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
быстрый
быстрый спуск на лыжах

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
плохой
плохое наводнение

vô giá
viên kim cương vô giá
бесценный
бесценный алмаз

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
безоблачный
безоблачное небо

không may
một tình yêu không may
неудачливый
неудачная любовь

trống trải
màn hình trống trải
пустой
пустой экран

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
гениальный
гениальное облачение
