Словарь
Выучите прилагательные – вьетнамский

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
алкоголик
мужчина-алкоголик

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
недружелюбный
недружелюбный парень

hiếm
con panda hiếm
редкий
редкая панда

uốn éo
con đường uốn éo
изогнутый
изогнутая дорога

cá nhân
lời chào cá nhân
личный
личное приветствие

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
внешний
внешнее хранилище

trắng
phong cảnh trắng
белый
белый пейзаж

hài hước
trang phục hài hước
веселый
веселый костюм

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
готовый к вылету
готовый к вылету самолет

chật
ghế sofa chật
узкий
узкий диван

đục
một ly bia đục
мутный
мутное пиво
