Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
одинокий
одинокий вдовец
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
бедный
бедные хижины
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
последний
последняя воля
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
бесконечный
бесконечная дорога
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
безоблачный
безоблачное небо
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
онлайн
онлайн-соединение
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жестокий
жестокий мальчик
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
прекрасный
прекрасное платье
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихий
тихий намек
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
грязный
грязные спортивные обувь
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
длинный
длинные волосы
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
перепутать
три похожих младенца