Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
алкоголик
мужчина-алкоголик
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
недружелюбный
недружелюбный парень
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
редкий
редкая панда
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
изогнутый
изогнутая дорога
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
личный
личное приветствие
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
внешний
внешнее хранилище
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
белый
белый пейзаж
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
веселый
веселый костюм
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
готовый к вылету
готовый к вылету самолет
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
узкий
узкий диван
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
мутный
мутное пиво
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
туманный
туманное утро