Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
грязный
грязные спортивные обувь
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
бесконечный
бесконечная дорога
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
красный
красный зонтик
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
мутный
мутное пиво
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
евангельский
евангельский священник
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
сырой
сырое мясо
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
доступный
доступная ветроэнергия
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
мало
мало еды
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
технический
техническое чудо
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
мягкий
мягкая температура
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
экстремальный
экстремальное серфинг
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
гневный
гневный полицейский