Словарь
Выучите прилагательные – вьетнамский

duy nhất
con chó duy nhất
единственный
единственный пёс

ngắn
cái nhìn ngắn
короткий
короткий взгляд

chảy máu
môi chảy máu
кровавый
кровавые губы

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
озорной
озорной ребенок

sương mù
bình minh sương mù
туманный
туманное сумеречное время

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
письменный
письменные документы

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игровой
игровое обучение

mềm
giường mềm
мягкий
мягкая постель

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
ужасный
ужасная арифметика

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видимый
видимая гора

nặng
chiếc ghế sofa nặng
одинокий
одинокий вдовец
