Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục

мутный
мутное пиво
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông

восточный
восточный портовый город
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng

золотой
золотая пагода
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

доступный
доступная ветроэнергия
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế

врачебный
врачебное обследование
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật

настоящий
настоящая дружба
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

прекрасный
прекрасное платье
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế

тонкий
тонкий песчаный пляж
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt

итальянский
итальянское блюдо
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang

горизонтальный
горизонтальная гардероба
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè

застенчивый
застенчивая девушка
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

темный
темная ночь