Словарь
Выучите прилагательные – вьетнамский

xấu xí
võ sĩ xấu xí
безобразный
безобразный боксер

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
явный
явные очки

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ненужный
ненужный зонт

đơn lẻ
cây cô đơn
отдельный
отдельное дерево

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
технический
техническое чудо

đắt
biệt thự đắt tiền
дорогой
дорогая вилла

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
чудесный
чудесный водопад

bão táp
biển đang có bão
бурный
бурное море

đóng
cánh cửa đã đóng
запертый
запертая дверь

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
верный
знак верной любви

không thành công
việc tìm nhà không thành công
безуспешный
безуспешный поиск квартиры
