Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
безобразный
безобразный боксер
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
явный
явные очки
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ненужный
ненужный зонт
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
отдельный
отдельное дерево
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
технический
техническое чудо
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
дорогой
дорогая вилла
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
чудесный
чудесный водопад
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
бурный
бурное море
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
запертый
запертая дверь
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
верный
знак верной любви
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
безуспешный
безуспешный поиск квартиры
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
прекрасный
прекрасное платье