Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang

горизонтальный
горизонтальная линия
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa

подлый
подлая девочка
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím

фиолетовый
фиолетовый цветок
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

безоблачный
безоблачное небо
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

жестокий
жестокий мальчик
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

расслабляющий
расслабляющий отдых
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

игровой
игровое обучение
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện

присутствующий
звонок в присутствии
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

строгий
строгий режим
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng

желтый
желтые бананы
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

полный
полная радуга
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

невероятный
невероятное несчастье