Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
тонкий
тонкий песчаный пляж
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
нечитаемый
нечитаемый текст
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
расслабляющий
расслабляющий отдых
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
одиночка
одиночная мать
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
сырой
сырое мясо
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
мутный
мутное пиво
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
быстрый
быстрый спуск на лыжах
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
голландский
голландские тюльпаны
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
глупый
глупый мальчик
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
необычный
необычная погода
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
ужасный
ужасная арифметика
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
спешащий
спешащий Санта Клаус