Словарь
Выучите прилагательные – вьетнамский

nặng
chiếc ghế sofa nặng
одинокий
одинокий вдовец

khô
quần áo khô
сухой
сухое белье

tròn
quả bóng tròn
круглый
круглый мяч

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
веселый
веселые гости на вечеринке

hiện có
sân chơi hiện có
имеющийся
имеющаяся детская площадка

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
темный
темная ночь

gai
các cây xương rồng có gai
колючий
колючие кактусы

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
еженедельный
еженедельный сбор мусора

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жестокий
жестокий мальчик

sống động
các mặt tiền nhà sống động
живой
живые фасады домов

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
голландский
голландские тюльпаны
