Словарь
Выучите прилагательные – вьетнамский
tinh tế
bãi cát tinh tế
тонкий
тонкий песчаный пляж
không thể đọc
văn bản không thể đọc
нечитаемый
нечитаемый текст
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
расслабляющий
расслабляющий отдых
độc thân
một người mẹ độc thân
одиночка
одиночная мать
sống
thịt sống
сырой
сырое мясо
đục
một ly bia đục
мутный
мутное пиво
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
быстрый
быстрый спуск на лыжах
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
голландский
голландские тюльпаны
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
глупый
глупый мальчик
không thông thường
thời tiết không thông thường
необычный
необычная погода
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
ужасный
ужасная арифметика