Словарь
Выучите прилагательные – вьетнамский
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
экстремальный
экстремальное серфинг
đơn giản
thức uống đơn giản
простой
простой напиток
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
мрачный
мрачное небо
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
чокнутый
чокнутая мысль
nghèo
một người đàn ông nghèo
бедный
бедный мужчина
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихий
тихий намек
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
полезный
полезная консультация
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
еженедельный
еженедельный сбор мусора
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ненужный
ненужный зонт
duy nhất
con chó duy nhất
единственный
единственный пёс
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
умный
умный лис