Словарь
Выучите прилагательные – вьетнамский

xanh
trái cây cây thông màu xanh
синий
синие ёлочные игрушки

còn lại
tuyết còn lại
оставшийся
оставшийся снег

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
странный
странная картина

thông minh
một học sinh thông minh
интеллектуальный
интеллектуальный ученик

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
жуткий
жуткое видение

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
грязный
грязные спортивные обувь

không thể đọc
văn bản không thể đọc
нечитаемый
нечитаемый текст

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
чокнутый
чокнутая мысль

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видимый
видимая гора

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
яростный
яростное землетрясение
