Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
невероятный
невероятное несчастье
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
туманный
туманное сумеречное время
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
сухой
сухое белье
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
теплый
теплые носки
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
различный
различные позы
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
пустой
пустой экран
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
много
много капитала
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
сегодняшний
сегодняшние газеты
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
сладкий
сладкий конфет
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
одинаковый
две одинаковые модели
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихий
тихий намек
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
сырой
сырое мясо