Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
чудесный
чудесный водопад
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
горизонтальный
горизонтальная линия
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
незаконный
незаконная торговля наркотиками
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
явный
явный запрет
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
ежегодный
ежегодное увеличение
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
горячий
горячий камин
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
бурный
бурное море
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
алкоголик
мужчина-алкоголик
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
онлайн
онлайн-соединение
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
широкий
широкий пляж
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
бесконечный
бесконечная дорога
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
обильный
обильный ужин