Từ vựng
Học tính từ – Adygea

темный
темная ночь
temnyy
temnaya noch’
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

абсолютный
абсолютная питьевая вода
absolyutnyy
absolyutnaya pit’yevaya voda
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

мутный
мутное пиво
mutnyy
mutnoye pivo
đục
một ly bia đục

похожий
две похожие женщины
pokhozhiy
dve pokhozhiye zhenshchiny
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

злой
злая угроза
zloy
zlaya ugroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

узкий
узкий диван
uzkiy
uzkiy divan
chật
ghế sofa chật

явный
явные очки
yavnyy
yavnyye ochki
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

злой
злые мужчины
zloy
zlyye muzhchiny
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

мягкий
мягкая температура
myagkiy
myagkaya temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

здоровый
здоровые овощи
zdorovyy
zdorovyye ovoshchi
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

открытый
открытый короб
otkrytyy
otkrytyy korob
đã mở
hộp đã được mở
