Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (BR)

cms/adjectives-webp/97036925.webp
longo
cabelos longos
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/103342011.webp
estrangeiro
a afinidade estrangeira
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/115196742.webp
falida
a pessoa falida
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
a economia mundial global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/174142120.webp
pessoal
a saudação pessoal
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/112277457.webp
imprudente
a criança imprudente
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/128406552.webp
irado
o policial irado
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/133018800.webp
curto
um olhar curto
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/94591499.webp
caro
a mansão cara
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/169449174.webp
inusitado
cogumelos inusitados
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/13792819.webp
intransitável
a estrada intransitável
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/113864238.webp
fofinha
um gatinho fofinho
dễ thương
một con mèo dễ thương