Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

sleepy
sleepy phase
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

usual
a usual bridal bouquet
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

tired
a tired woman
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

difficult
the difficult mountain climbing
khó khăn
việc leo núi khó khăn

dark
the dark night
tối
đêm tối

hearty
the hearty soup
đậm đà
bát súp đậm đà

existing
the existing playground
hiện có
sân chơi hiện có

ready to start
the ready to start airplane
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

funny
funny beards
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

popular
a popular concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
