Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

dear
dear pets
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

unnecessary
the unnecessary umbrella
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

careless
the careless child
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

quick
a quick car
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

bankrupt
the bankrupt person
phá sản
người phá sản

annual
the annual carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm

completely
a completely bald head
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

locked
the locked door
đóng
cánh cửa đã đóng

round
the round ball
tròn
quả bóng tròn

short
a short glance
ngắn
cái nhìn ngắn

remote
the remote house
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
