Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

similar
two similar women
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

creepy
a creepy appearance
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

healthy
the healthy vegetables
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

powerful
a powerful lion
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

lost
a lost airplane
mất tích
chiếc máy bay mất tích

happy
the happy couple
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

native
the native vegetables
bản địa
rau bản địa

wintry
the wintry landscape
mùa đông
phong cảnh mùa đông

historical
the historical bridge
lịch sử
cây cầu lịch sử

bad
a bad flood
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

ancient
ancient books
cổ xưa
sách cổ xưa
