Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/100573313.webp
dear
dear pets
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/70702114.webp
unnecessary
the unnecessary umbrella
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/112277457.webp
careless
the careless child
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/126284595.webp
quick
a quick car
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/115196742.webp
bankrupt
the bankrupt person
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/20539446.webp
annual
the annual carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/166838462.webp
completely
a completely bald head
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/171454707.webp
locked
the locked door
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
round
the round ball
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/133018800.webp
short
a short glance
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/119348354.webp
remote
the remote house
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/59351022.webp
horizontal
the horizontal coat rack
ngang
tủ quần áo ngang