Từ vựng
Học tính từ – Catalan

deliciós
una pizza deliciosa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

excel·lent
un vi excel·lent
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

expressament
una prohibició expressa
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

mort
un Pare Noel mort
chết
ông già Noel chết

legal
un problema legal
pháp lý
một vấn đề pháp lý

buit
la pantalla buida
trống trải
màn hình trống trải

variada
una oferta de fruites variada
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

aerodinàmic
la forma aerodinàmica
hình dáng bay
hình dáng bay

global
l‘economia mundial global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

privat
el iot privat
riêng tư
du thuyền riêng tư

fet a casa
el còctel de maduixa fet a casa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
