Từ vựng
Học tính từ – Armenia

թարմ
թարմ խառնավակներ
t’arm
t’arm kharrnavakner
tươi mới
hàu tươi

օնլայն
օնլայն կապ
onlayn
onlayn kap
trực tuyến
kết nối trực tuyến

ուշացված
ուշացված մերժում
ushats’vats
ushats’vats merzhum
trễ
sự khởi hành trễ

չարախնական
չարախնական աղջիկ
ch’arakhnakan
ch’arakhnakan aghjik
xấu xa
cô gái xấu xa

բժշկական
բժշկական ուսումնասիրություն
bzhshkakan
bzhshkakan usumnasirut’yun
y tế
cuộc khám y tế

սերվածական
սերվածական ուսումնախորհրդական
servatsakan
servatsakan usumnakhorhrdakan
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

թարած
թարած հագուստը
t’arats
t’arats hagusty
ướt
quần áo ướt

հիմա
հիմա կին
hima
hima kin
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

վերջին
վերջին կամքը
verjin
verjin kamk’y
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

բացված
բացված տուփը
bats’vats
bats’vats tup’y
đã mở
hộp đã được mở

քիչ
քիչ սնունդ
k’ich’
k’ich’ snund
ít
ít thức ăn
