Từ vựng
Học tính từ – Armenia

զարմացած
զարմացած ջունգլի այցելու
zarmats’ats
zarmats’ats jungli ayts’elu
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

բարերարանքային
բարերարանքային հող
barerarank’ayin
barerarank’ayin hogh
màu mỡ
đất màu mỡ

վախենացուցիչ
վախենացուցիչ համալիրվածություն
vakhenats’uts’ich’
vakhenats’uts’ich’ hamalirvatsut’yun
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

հիանալի
հիանալի տեսարան
hianali
hianali tesaran
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

թարմ
թարմ խառնավակներ
t’arm
t’arm kharrnavakner
tươi mới
hàu tươi

պատմական
պատմական կամուրջ
patmakan
patmakan kamurj
lịch sử
cây cầu lịch sử

անչափահաս
անչափահաս պլան
anch’ap’ahas
anch’ap’ahas plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

միայնակ
միայնակ շուն
miaynak
miaynak shun
duy nhất
con chó duy nhất

լի
լի զամբյուղ
li
li zambyugh
đầy
giỏ hàng đầy

կախված
դեղերով կախված հիվանդներ
kakhvats
degherov kakhvats hivandner
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

ուղղահակառակ
ուղղահակառակ գարդերոբենդեր
ughghahakarrak
ughghahakarrak garderobender
ngang
tủ quần áo ngang
