Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/62689772.webp
今日の
今日の新聞
kyō no
kyō no shinbun
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/122960171.webp
正しい
正しい考え
tadashī
tadashī kangae
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/101287093.webp
悪い
悪い同僚
warui
warui dōryō
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/92314330.webp
曇った
曇った空
kumotta
kumotta sora
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/169232926.webp
完璧な
完璧な歯
kanpekina
kanpekina ha
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/67885387.webp
重要な
重要な予定
jūyōna
jūyōna yotei
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/97017607.webp
不公平な
不公平な仕事の分担
fukōheina
fukōheina shigoto no buntan
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/109009089.webp
ファシストの
ファシストのスローガン
fashisuto no
fashisuto no surōgan
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/44027662.webp
恐ろしい
恐ろしい脅威
osoroshī
osoroshī kyōi
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/118445958.webp
臆病な
臆病な男
okubyōna
okubyōna otoko
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/112277457.webp
不注意な
不注意な子供
fuchūina
fuchūina kodomo
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/45150211.webp
忠実
忠実な愛の印
chūjitsu
chūjitsuna ai no shirushi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành