Từ vựng
Học tính từ – Nhật

不気味な
不気味な雰囲気
bukimina
bukimina fun‘iki
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

必要な
必要な冬タイヤ
hitsuyōna
hitsuyōna fuyu taiya
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

有期
有期の駐車時間
yūki
yūki no chūsha jikan
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

興奮する
興奮する物語
kōfun suru
kōfun suru monogatari
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

3倍の
3倍の携帯チップ
3-bai no
3-bai no keitai chippu
gấp ba
chip di động gấp ba

必要な
必要な懐中電灯
hitsuyōna
hitsuyōna kaijūdentō
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

内気な
内気な少女
uchikina
uchikina shōjo
rụt rè
một cô gái rụt rè

残りの
残りの雪
nokori no
nokori no yuki
còn lại
tuyết còn lại

明確に
明確な禁止
meikaku ni
meikakuna kinshi
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

急
急な山
kyū
kyūna yama
dốc
ngọn núi dốc

借金を抱えた
借金を抱える人
shakkin o kakaeta
shakkin o kakaeru hito
mắc nợ
người mắc nợ
