Từ vựng
Học tính từ – Nhật

今日の
今日の新聞
kyō no
kyō no shinbun
ngày nay
các tờ báo ngày nay

正しい
正しい考え
tadashī
tadashī kangae
đúng
ý nghĩa đúng

悪い
悪い同僚
warui
warui dōryō
ác ý
đồng nghiệp ác ý

曇った
曇った空
kumotta
kumotta sora
có mây
bầu trời có mây

完璧な
完璧な歯
kanpekina
kanpekina ha
hoàn hảo
răng hoàn hảo

重要な
重要な予定
jūyōna
jūyōna yotei
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

不公平な
不公平な仕事の分担
fukōheina
fukōheina shigoto no buntan
bất công
sự phân chia công việc bất công

ファシストの
ファシストのスローガン
fashisuto no
fashisuto no surōgan
phát xít
khẩu hiệu phát xít

恐ろしい
恐ろしい脅威
osoroshī
osoroshī kyōi
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

臆病な
臆病な男
okubyōna
okubyōna otoko
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

不注意な
不注意な子供
fuchūina
fuchūina kodomo
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
