Từ vựng
Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)
terceiro
um terceiro olho
thứ ba
đôi mắt thứ ba
pronto para partir
o avião pronto para partir
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
visível
a montanha visível
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
assustador
um ambiente assustador
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ereto
o chimpanzé ereto
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
minúsculo
os brotos minúsculos
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
fiel
um sinal de amor fiel
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
tolo
um casal tolo
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
fértil
um solo fértil
màu mỡ
đất màu mỡ
extremo
o surfe extremo
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
público
casas de banho públicas
công cộng
nhà vệ sinh công cộng