Từ vựng
Học tính từ – Litva

ypatingas
ypatingas susidomėjimas
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

būtinai
būtinas malonumas
nhất định
niềm vui nhất định

priklausomas
vaistų priklausomi ligoniai
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

akmuotas
akmuotas kelias
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

neįprastas
neįprastas oras
không thông thường
thời tiết không thông thường

nežinomas
nežinomas hakeris
không biết
hacker không biết

ištikimas
ištikimo meilės ženklas
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

geniali
genialus apsirengimas
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

saldaus
saldus saldainis
ngọt
kẹo ngọt

neteisėtas
neteisėta kanapių auginimas
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

oranžinis
oranžinės abrikosai
cam
quả mơ màu cam
