Từ vựng
Học tính từ – Litva

keistas
keista mitybos įpročiai
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

uždarytas
uždarytos akys
đóng
mắt đóng

bjaurus
bjaurus boksininkas
xấu xí
võ sĩ xấu xí

vėlus
vėlus darbas
muộn
công việc muộn

nepriklausomas
nepriklausomas vaikinas
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

užbaigtas
neužbaigta tiltas
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

kvailas
kvaila pora
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

ypatingas
ypatingas susidomėjimas
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

fantastiškas
fantastiškas viešnagė
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

gražus
gražūs gėlės
đẹp
hoa đẹp

sunkus
sunki kalnų kopimas
khó khăn
việc leo núi khó khăn
