Žodynas
Išmokite būdvardžius – vietnamiečių

lạnh
thời tiết lạnh
šaltas
šaltas oras

trưởng thành
cô gái trưởng thành
suaugęs
suaugusi mergina

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodinaminis
aerodinaminė forma

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
sargus
sargus aviganis

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
nesveikas
nesveika mityba

còn lại
thức ăn còn lại
likęs
likęs maistas

ít nói
những cô gái ít nói
necaluojantis
necaluojančios merginos

huyên náo
tiếng hét huyên náo
isteriškas
isteriškas šūksnis

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
švarus
švari skalbinių

đơn giản
thức uống đơn giản
paprastas
paprastas gėrimas

vô giá
viên kim cương vô giá
neįkainojamas
neįkainojamas deimantas
