Žodynas
Išmokite būdvardžius – vietnamiečių

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
stiprus
stipri moteris

chua
chanh chua
rūgštus
rūgštūs citrina

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
aiškus
aiškios akinių stiklai

pháp lý
một vấn đề pháp lý
teisinis
teisinė problema

yêu thương
món quà yêu thương
mylintis
mylintis dovana

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
pasiruošęs
pasiruošę bėgikai

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
debesuotas
debesuotas dangus

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
ateities
ateities energijos gamyba

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
garsi
garsus šventykla

đậm đà
bát súp đậm đà
širdingas
širdinga sriuba

lạnh
thời tiết lạnh
šaltas
šaltas oras
