Žodynas
Išmokite būdvardžius – vietnamiečių

nam tính
cơ thể nam giới
vyriškas
vyriškas kūnas

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
panaudojamas
panaudojami kiaušiniai

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
ekstremaus
ekstremaus banglenčių čempionatas

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
kompaktiškas
kompaktiška statyba

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
atsargus
atsargus automobilio plovimas

không thành công
việc tìm nhà không thành công
nesėkmingas
nesėkminga būsto paieška

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
išdykęs
išdykęs vaikas

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
kvailas
kvailas berniukas

nữ
đôi môi nữ
moteriškas
moteriškos lūpos

cao
tháp cao
aukštas
aukštas bokštas

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
greitas
greitas automobilis
