Žodynas
Išmokite būdvardžius – vietnamiečių

xã hội
mối quan hệ xã hội
socialus
socialiniai santykiai

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
nutolęs
nutolęs namas

sai lầm
hướng đi sai lầm
neteisingas
neteisinga kryptis

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
įdomus
įdomi istorija

nam tính
cơ thể nam giới
vyriškas
vyriškas kūnas

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
švarus
švari skalbinių

tích cực
một thái độ tích cực
teigiamas
teigiama nuostata

tròn
quả bóng tròn
apvalus
apvalus kamuolys

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
metinis
metinis padidėjimas

nhỏ bé
em bé nhỏ
mažas
mažas kūdikis

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
pasirengęs startui
lėktuvas pasirengęs startui
