Žodynas
Išmokite būdvardžius – vietnamiečių

không thể qua được
con đường không thể qua được
nepravažiuojamas
nepravažiuojamas kelias

phía đông
thành phố cảng phía đông
rytinis
rytinė uosto miestas

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
tiesus
tiesus šimpanzė

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
nuostabus
nuostabus krioklys

gai
các cây xương rồng có gai
dygliuotas
dygliuoti kaktusai

vàng
chuối vàng
prieinamas
prieinamas voveriukas

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legalus
legalus pistoletas

duy nhất
con chó duy nhất
vienintelis
vienintelis šuo

chảy máu
môi chảy máu
kraujingas
kraujingos lūpos

vội vàng
ông già Noel vội vàng
skubus
skubus Kalėdų Senelis

không biết
hacker không biết
nežinomas
nežinomas hakeris
