Žodynas
Išmokite būdvardžius – vietnamiečių

yêu thương
món quà yêu thương
mylintis
mylintis dovana

giận dữ
cảnh sát giận dữ
piktas
piktas policininkas

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
atominis
atominė sprogimas

không thông thường
loại nấm không thông thường
neįprastas
neįprasti grybai

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
greitas
greitas automobilis

chính xác
hướng chính xác
teisingas
teisinga kryptis

an toàn
trang phục an toàn
saugus
saugus drabužiai

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
skubus
skubi pagalba

sống
thịt sống
žalias
žalia mėsa

sâu
tuyết sâu
giliai
gilus sniegas

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
piktas
piktus vyrai
