Žodynas
Išmokite būdvardžius – vietnamiečių

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
stiprus
stiprūs viesuliai

khác nhau
bút chì màu khác nhau
įvairus
įvairios spalvotos pieštukai

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
nustebęs
nustebęs džiunglių lankytojas

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
būtinas
būtinas pasas

xấu xí
võ sĩ xấu xí
bjaurus
bjaurus boksininkas

đúng
ý nghĩa đúng
teisingas
teisinga mintis

không thể tin được
một ném không thể tin được
netikėtinas
netikėtinas metimas

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
metinis
metinis padidėjimas

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
griežtas
griežta taisyklė

phía trước
hàng ghế phía trước
priekinė
priekinė eilė

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
bejėgis
bejėgis vyras
