Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
dalyvauti
Jis dalyvauja lenktynėse.

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
nugalioti
Jis nugali savo varžovą tenise.

phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
turėti
Jis turi čia išlipti.

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
kelti
Konteinerį kelia kranas.

nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
šokti iš
Žuvis šoka iš vandens.

sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
remontuoti
Jis norėjo remontuoti laidą.

uống
Bò uống nước từ sông.
gerti
Karvės geria vandenį iš upės.

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
šiurkšti
Lapai šiurkšta po mano kojomis.

xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
išleisti
Leidykla išleido daug knygų.

bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
balsuoti
Žmonės balsuoja už ar prieš kandidatą.

biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
suprasti
Vaikas supranta tėvų ginčą.
