Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
komentuoti
Jis kasdien komentuoja politiką.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
užrašinėti
Studentai užrašinėja viską, ką sako mokytojas.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
patirti
Per pasakų knygas galite patirti daug nuotykių.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
dažyti
Jis dažo sieną balta.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
tęsti
Karavanas tęsia savo kelionę.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
ateiti
Ji ateina laiptais.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
pirkti
Mes nupirkome daug dovanų.
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
apsisukti
Čia reikia apsisukti su automobiliu.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
sumokėti
Ji sumokėjo kredito kortele.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
deginti
Tu neturėtum deginti pinigų.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
nukirsti
Darbininkas nukirto medį.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
mokytis
Merginos mėgsta mokytis kartu.