Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
leisti
Ji leidžia savo aitvarą skristi.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
dirbti
Mes dirbame kaip komanda.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
spręsti
Jis be vilties bando išspręsti problemą.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
rodyti
Jis rodo savo vaikui pasaulį.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
turėti po ranka
Vaikai turi po ranka tik kišenpinigius.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
įvesti
Aš įvedžiau susitikimą į savo kalendorių.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
suprasti
Aš tavęs nesuprantu!
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
apmokestinti
Įmonės apmokestinamos įvairiai.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
dažyti
Aš nudažiau tau gražią paveikslėlį!
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
nužudyti
Aš nužudysiu musę!
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
prasidėti
Mokykla tik prasideda vaikams.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
šokti
Vaikas šoka aukštyn.