Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
šokti
Vaikas šoka aukštyn.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
leisti priekin
Nieks nenori leisti jam eiti pirmyn prie prekybos centro kasos.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
prisijungti
Jūs turite prisijungti su savo slaptažodžiu.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
šaukti
Jei norite būti girdimas, turite šaukti savo žinutę garsiai.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
priimti
Aš negaliu to pakeisti, turiu tai priimti.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
pasukti
Galite pasukti kairėn.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
sunaikinti
Failai bus visiškai sunaikinti.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
grąžinti
Šuo grąžina žaislą.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
balsuoti
Žmonės balsuoja už ar prieš kandidatą.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
pasiūlyti
Ji pasiūlė palaitinti gėles.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
pramisti
Jis pramisė galimybę įmušti įvartį.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
sumažinti
Man tikrai reikia sumažinti šildymo išlaidas.