Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
vengti
Ji vengia savo kolegos.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
pažeisti
Avarijoje buvo pažeisti du automobiliai.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
įleisti
Lauke sninga, ir mes juos įleidome.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
keisti
Automobilio mechanikas keičia padangas.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
klausytis
Vaikai mėgsta klausytis jos pasakojimų.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
laukti
Vaikai visada laukia sniego.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
laikyti
Visada išlaikykite ramybę krizės metu.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
prasidėti
Mokykla tik prasideda vaikams.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
grėsti
Katastrofa grėsia.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
įsivaizduoti
Ji kasdien įsivaizduoja kažką naujo.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
išspausti
Ji išspausti citriną.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
išvaryti
Vienas gulbė išvaro kitą.