Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
gulti
Vaikai guli žolėje kartu.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
kurti
Jie norėjo sukurti juokingą nuotrauką.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
paleisti
Jūs negalite paleisti rankenos!
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
išsikraustyti
Kaimynas išsikrausto.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
pasakyti
Kas žino kažką, gali pasakyti pamokoje.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
padengti
Ji padengė duoną sūriu.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
užlipti
Pėsčiųjų grupė užlipo ant kalno.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
atvykti
Lėktuvas atvyko laiku.
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
mėgti
Mūsų dukra neskaito knygų; ji mėgsta savo telefoną.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
rasti vėl
Po persikraustymo aš negalėjau rasti savo paso.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
skaityti
Negaliu skaityti be akinių.