Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/30793025.webp
rodytis
Jam patinka rodytis su savo pinigais.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/75825359.webp
leisti
Tėvas neleido jam naudoti savo kompiuterio.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/119235815.webp
mylėti
Ji tikrai myli savo arklią.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/129084779.webp
įvesti
Aš įvedžiau susitikimą į savo kalendorių.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/53064913.webp
uždaryti
Ji uždaro užuolaidas.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/97335541.webp
komentuoti
Jis kasdien komentuoja politiką.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/90821181.webp
nugalioti
Jis nugali savo varžovą tenise.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/85871651.webp
reikėti išeiti
Man labai reikia atostogų; man reikia išeiti!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/81236678.webp
pramisti
Ji pramisė svarbų susitikimą.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/61245658.webp
šokti iš
Žuvis šoka iš vandens.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/101630613.webp
ieškoti
Įsilaužėlis ieško namuose.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.