Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/108350963.webp
praturtinti
Prieskoniai praturtina mūsų maistą.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/103797145.webp
samdyti
Įmonė nori samdyti daugiau žmonių.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/86403436.webp
uždaryti
Tu privalai tvirtai uždaryti čiaupą!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/130770778.webp
keliauti
Jam patinka keliauti ir jis yra matęs daug šalių.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/100573928.webp
šokti ant
Karvė užšoko ant kitos.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/128782889.webp
stebėtis
Ji nustebėjo gavusi naujienas.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/91906251.webp
šaukti
Berniukas šaukia kiek gali stipriai.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/121112097.webp
dažyti
Aš nudažiau tau gražią paveikslėlį!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
cms/verbs-webp/32685682.webp
suprasti
Vaikas supranta tėvų ginčą.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/44848458.webp
sustoti
Jūs privalote sustoti prie raudonos šviesos.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/113418367.webp
nuspręsti
Ji negali nuspręsti, kokius batelius dėvėti.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.