Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/86583061.webp
плащам
Тя плати с кредитна карта.
plashtam
Tya plati s kreditna karta.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/75001292.webp
тръгвам
Когато светлината промени цвета си, колите тръгнаха.
trŭgvam
Kogato svetlinata promeni tsveta si, kolite trŭgnakha.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/101938684.webp
изпълнявам
Той изпълнява ремонта.
izpŭlnyavam
Toĭ izpŭlnyava remonta.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/103910355.webp
седя
Много хора седят в стаята.
sedya
Mnogo khora sedyat v stayata.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/97784592.webp
внимавам
Трябва да се внимава на пътните знаци.
vnimavam
Tryabva da se vnimava na pŭtnite znatsi.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/63935931.webp
завъртам
Тя завърта месото.
zavŭrtam
Tya zavŭrta mesoto.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/109099922.webp
напомням
Компютърът ми напомня за ангажиментите ми.
napomnyam
Kompyutŭrŭt mi napomnya za angazhimentite mi.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/88806077.webp
излитам
За съжаление, самолетът й излетя без нея.
izlitam
Za sŭzhalenie, samoletŭt ĭ izletya bez neya.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/93697965.webp
шофирам наоколо
Колите шофират наоколо в кръг.
shofiram naokolo
Kolite shofirat naokolo v krŭg.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/100011426.webp
влияя
Не позволявай на другите да те влияят!
vliyaya
Ne pozvolyavaĭ na drugite da te vliyayat!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/120459878.webp
имам
Нашата дъщеря има рожден ден днес.
imam
Nashata dŭshterya ima rozhden den dnes.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
cms/verbs-webp/124123076.webp
съгласявам се
Те се съгласиха да направят сделката.
sŭglasyavam se
Te se sŭglasikha da napravyat sdelkata.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.