Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/127554899.webp
предпочитам
Нашата дъщеря не чете книги; тя предпочита телефона си.
predpochitam
Nashata dŭshterya ne chete knigi; tya predpochita telefona si.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/94312776.webp
подарявам
Тя подарява сърцето си.
podaryavam
Tya podaryava sŭrtseto si.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/93221279.webp
горя
В камината гори огън.
gorya
V kaminata gori ogŭn.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/60111551.webp
вземам
Тя трябва да вземе много лекарства.
vzemam
Tya tryabva da vzeme mnogo lekarstva.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
cms/verbs-webp/89025699.webp
нося
Магарето носи тежък товар.
nosya
Magareto nosi tezhŭk tovar.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/100965244.webp
гледам надолу
Тя гледа надолу към долината.
gledam nadolu
Tya gleda nadolu kŭm dolinata.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/116610655.webp
строя
Кога е построена Китайската стена?
stroya
Koga e postroena Kitaĭskata stena?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/114272921.webp
гоня
Каубоите гонят стадата с коне.
gonya
Kauboite gonyat stadata s kone.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/92612369.webp
паркирам
Велосипедите са паркирани пред къщата.
parkiram
Velosipedite sa parkirani pred kŭshtata.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/22225381.webp
тръгвам
Корабът тръгва от пристанището.
trŭgvam
Korabŭt trŭgva ot pristanishteto.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/15441410.webp
изказвам се
Тя иска да се изкаже на приятелката си.
izkazvam se
Tya iska da se izkazhe na priyatelkata si.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/118253410.webp
харча
Тя изхарчи всичките си пари.
kharcha
Tya izkharchi vsichkite si pari.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.