Từ vựng

Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/verbs-webp/2480421.webp
atmak
Boğa adamı atmış.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/28642538.webp
kullanılmamak
Bugün birçok kişi arabalarını kullanmamak zorunda.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/62069581.webp
göndermek
Size bir mektup gönderiyorum.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/59121211.webp
çalmak
Kapı zilini kim çaldı?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/86583061.webp
ödemek
Kredi kartıyla ödedi.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.