Từ vựng
Học động từ – Anh (US)

expect
My sister is expecting a child.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.

leave
Please don’t leave now!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!

explain
She explains to him how the device works.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

burn
A fire is burning in the fireplace.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.

throw
He throws his computer angrily onto the floor.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

vote
One votes for or against a candidate.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.

cry
The child is crying in the bathtub.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.

arrive
He arrived just in time.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.

feel
She feels the baby in her belly.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

order
She orders breakfast for herself.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.

go further
You can’t go any further at this point.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
