Từ vựng

Học động từ – Pháp

cms/verbs-webp/120254624.webp
diriger
Il aime diriger une équipe.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/100649547.webp
embaucher
Le candidat a été embauché.
thuê
Ứng viên đã được thuê.