Từ vựng

Học động từ – Pháp

cms/verbs-webp/100298227.webp
étreindre
Il étreint son vieux père.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/113811077.webp
apporter
Il lui apporte toujours des fleurs.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/55269029.webp
rater
Il a raté le clou et s’est blessé.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/113136810.webp
expédier
Ce colis sera expédié prochainement.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/99951744.webp
suspecter
Il suspecte que c’est sa petite amie.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/57248153.webp
mentionner
Le patron a mentionné qu’il le licencierait.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/89636007.webp
signer
Il a signé le contrat.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/88806077.webp
décoller
Malheureusement, son avion a décollé sans elle.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/123498958.webp
montrer
Il montre le monde à son enfant.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/63351650.webp
annuler
Le vol est annulé.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/102397678.webp
publier
La publicité est souvent publiée dans les journaux.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/32796938.webp
expédier
Elle veut expédier la lettre maintenant.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.