Từ vựng

Học động từ – Marathi

cms/verbs-webp/99602458.webp
प्रतिबंधित करणे
व्यापाराला प्रतिबंधित केलं पाहिजे का?
Pratibandhita karaṇē
vyāpārālā pratibandhita kēlaṁ pāhijē kā?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/49853662.webp
लिहिणे
कलावंतांनी संपूर्ण भिंतीवर लिहिलेले आहे.
Lihiṇē
kalāvantānnī sampūrṇa bhintīvara lihilēlē āhē.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/96476544.webp
ठरवणे
तारीख ठरविली जात आहे.
Ṭharavaṇē
tārīkha ṭharavilī jāta āhē.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/35862456.webp
सुरू होणे
लग्नानंतर नवीन जीवन सुरू होतो.
Surū hōṇē
lagnānantara navīna jīvana surū hōtō.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/88615590.webp
वर्णन करणे
रंग कसे वर्णन केले जाऊ शकते?
Varṇana karaṇē
raṅga kasē varṇana kēlē jā‘ū śakatē?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/46385710.webp
स्वीकार
येथे क्रेडिट कार्ड स्वीकारले जातात.
Svīkāra
yēthē krēḍiṭa kārḍa svīkāralē jātāta.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/105623533.webp
पिणे आवश्यक असल्याचं
एकाला पाणी खूप पिणे आवश्यक असते.
Piṇē āvaśyaka asalyācaṁ
ēkālā pāṇī khūpa piṇē āvaśyaka asatē.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/118588204.webp
वाट पाहणे
ती बसासाठी वाट पाहत आहे.
Vāṭa pāhaṇē
tī basāsāṭhī vāṭa pāhata āhē.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/85623875.webp
अभ्यास करणे
माझ्या विद्यापीठात अनेक स्त्रियांचा अभ्यास चालू आहे.
Abhyāsa karaṇē
mājhyā vidyāpīṭhāta anēka striyān̄cā abhyāsa cālū āhē.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/129300323.webp
स्पर्श करणे
शेतकरी त्याच्या वनस्पतींचा स्पर्श करतो.
Sparśa karaṇē
śētakarī tyācyā vanaspatīn̄cā sparśa karatō.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/71260439.webp
लिहिणे
त्याने माझ्याकडून शेवटच्या आठवड्यात पत्र लिहिलेला होता.
Lihiṇē
tyānē mājhyākaḍūna śēvaṭacyā āṭhavaḍyāta patra lihilēlā hōtā.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/89635850.webp
डायल करणे
ती फोन उचलली आणि नंबर डायल केला.
Ḍāyala karaṇē
tī phōna ucalalī āṇi nambara ḍāyala kēlā.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.